Phân Loại Và Cách Sử Dụng Đúng Pu Foam Trong Hạng Mục Cách Âm Hay Cách Nhiệt!

Pu foam bọt xốp được lựa chọn cho hạng mục thi công cách âm hay cách nhiệt chống nóng như thế nào?

  • Pu Foam (Polyurethane Foam) là một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong thi công xây dựng. Đây là dạng bọt xốp có tính năng cách nhiệt, chống nóng, cách âm, và chống thấm tuyệt vời. PU Foam được tạo ra từ quá trình trộn giữa hai thành phần chính là Polyol và Isocyanate, khi phản ứng với nhau sẽ tạo ra lớp bọt xốp có độ dày và khả năng liên kết cao.

  • Phân loại và các loại phổ biến: Pu Foam (Polyurethane Foam) được chia thành nhiều loại dựa trên cấu trúc ô (cell) và mục đích sử dụng. Mỗi loại có những đặc điểm và tính chất khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể như cách nhiệt, cách âm, chống thấm hoặc làm vật liệu đệm.

Phun foam cách âm việt tín thành

Phân loại chính của PU Foam:

1. Phân loại theo cấu trúc ô

a. PU Foam ô kín (Closed-cell PU Foam)

  • Cấu trúc ô kín có cấu trúc ô bọt nhỏ, liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một lớp bọt chắc chắn. Các ô bọt này chứa khí bên trong, không cho phép không khí hay nước xâm nhập, nhờ đó có khả năng cách nhiệt và chống thấm tốt.
  • Đặc điểm:
    • Cách nhiệt hiệu quả do khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường trong và ngoài.
    • Chống thấm nước nhờ cấu trúc ô kín không cho nước thẩm thấu.
    • Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.
    • Trọng lượng nặng hơn so với PU Foam ô mở.
  • Ứng dụng: PU Foam ô kín thường được sử dụng trong thi công cách nhiệt, chống thấm cho mái nhà, tường, sàn nhà, và các công trình ngoài trời cần chịu thời tiết khắc nghiệt.

phun pu foam cách âm 2 thành phần

b. PU Foam ô mở (Open-cell PU Foam)

  • Cấu trúc:Ô mở có cấu trúc bọt lớn hơn và không kín, các ô bọt này thông nhau, tạo ra một lớp bọt mềm, xốp và có khả năng thẩm thấu không khí.
  • Đặc điểm:
    • Khả năng cách âm tốt nhờ cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh.
    • Không chống thấm tốt như PU Foam ô kín do không khí và nước có thể thấm qua.
    • Trọng lượng nhẹ hơn, dễ dàng thi công và xử lý.
    • Khả năng cách nhiệt kém hơn so với PU Foam ô kín.
  • Ứng dụng: PU Foam ô mở chủ yếu được sử dụng trong thi công cách âm cho các công trình như phòng thu, rạp hát, và các bức tường ngăn tiếng ồn.

pu foam 2 thành phần

2. Phân loại theo ứng dụng

a. PU Foam cách nhiệt

PU Foam cách nhiệt có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại. Loại này thường là PU Foam ô kín, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình như nhà ở, nhà máy, kho lạnh.
  • Đặc điểm: Cấu trúc ô kín, khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp để sử dụng cho mái nhà, tường, hoặc sàn nhà.
  • Ứng dụng: Cách nhiệt cho nhà xưởng, kho lạnh, kho đông, nhà dân dụng và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.

b. PU Foam cách âm

PU Foam cách âm thường là loại ô mở, có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong hoặc từ trong ra ngoài.
  • Đặc điểm: Xốp, nhẹ, khả năng hấp thụ âm thanh cao.
  • Ứng dụng: Dùng cho các công trình cần giảm tiếng ồn như rạp chiếu phim, phòng thu âm, vách ngăn giữa các phòng trong tòa nhà, phòng hội nghị.

phun pu foam cách âm karaoke

3. Ứng dụng của Foam trong thi công

  • Cách nhiệt, chống nóng cho nhà xưởng và công trình xây dựng: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của PU Foam trong thi công là khả năng cách nhiệt và chống nóng. Lớp bọt PU được phun lên bề mặt mái nhà, tường, hoặc các cấu trúc khác giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, hạn chế hiện tượng thoát nhiệt vào mùa đông và giữ mát vào mùa hè.

  • Cách âm cho các công trình: PU Foam cũng có khả năng cách âm tốt, ngăn cản âm thanh từ bên ngoài lọt vào trong và hạn chế tiếng ồn từ công trình lan ra môi trường xung quanh. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần tính năng cách âm cao như nhà hát, rạp chiếu phim, phòng thu âm, hoặc các khu vực gần nguồn âm lớn.

nguyên liệu pu foam

4.Ưu điểm của công nghệ phun PU Foam

  • Khả năng phủ kín tuyệt đối: PU Foam có tính linh hoạt cao, dễ dàng lấp đầy mọi khe hở, góc khuất trên bề mặt cần thi công. Nhờ vào khả năng nở và kết dính tốt, lớp PU Foam có thể phủ kín bề mặt, tạo nên một lớp bảo vệ đồng nhất mà không có các khe hở hay khoảng trống.

  • Thời gian thi công nhanh chóng: So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông thủy tinh hay tấm xốp, việc sử dụng PU Foam trong thi công giúp tiết kiệm đáng kể thời gian. Quá trình phun PU Foam diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, và sau khi phun, bọt PU sẽ nở và cứng lại chỉ trong thời gian ngắn.

  • Tuổi thọ cao: PU Foam có độ bền cao, có thể chịu được các tác động khắc nghiệt của thời tiết trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng. Lớp cách nhiệt, chống thấm từ PU Foam có thể sử dụng hiệu quả trong suốt nhiều thập kỷ mà không cần phải bảo trì nhiều.

  • Thân thiện với môi trường: PU Foam được xem là vật liệu thân thiện với môi trường vì giúp tiết kiệm năng lượng và không thải ra các chất gây hại trong quá trình sử dụng. Việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cũng góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu lượng khí nhà kính.

ứng dụng pu foam thi công cách âm

5. Quy trình thi công phun PU Foam

  • Chuẩn bị bề mặt thi công: Trước khi phun PU Foam, bề mặt thi công cần được vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hay các chất cản trở khác để đảm bảo khả năng kết dính tốt nhất của lớp bọt.

  • Tiến hành phun PU Foam: Sau khi chuẩn bị bề mặt, công nhân sẽ sử dụng thiết bị phun chuyên dụng để phun PU Foam lên bề mặt. Lớp bọt sẽ nở ra và bám chặt vào bề mặt, tạo thành lớp cách nhiệt, cách âm, chống thấm đồng nhất.

  • Kiểm tra và bảo dưỡng: Sau khi phun, cần kiểm tra kỹ lưỡng các vị trí đã thi công để đảm bảo lớp PU Foam đã phủ kín mọi vị trí cần thiết. Trong quá trình sử dụng, công trình cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời những hư hỏng nhỏ nếu có.

Ứng dụng của PU Foam trong thi công ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm hiệu quả. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, giúp giảm chi phí năng lượng, bảo vệ môi trường và gia tăng tuổi thọ cho công trình.

 

Thông tin liên hệ

 Trụ Sở Chính
Số 49B2, Tổ 3, Khu Phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai
MST: 3603327434

 Văn phòng đại diện
Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân,Tp. Biên Hoà, Đồng Nai
MST: 3603327434-001

 Thời Gian Làm Việc
Thứ 2 - Thứ 7: (7:30 sáng - 5:00 chiều)
Thứ 7: (7:30 sáng - 11:30 trưa)

  Tư vấn mua hàng   Hỗ trợ kỹ thuật

< Trở lại

Các tin khác