POLYOL VORACOR™ CS 1068/DOW/USA
POLYOL VORACOR™ CS 1068/DOW/USA
Nguyên liệu POLYOL VORACOR™ CS 1068: Là một dạng polyol thích hợp sản xuất các mặt hàng giả gỗ
Mô Tả:Nguyên liệu POLYOL VORACOR™ CS 1068: Là một dạng polyol thích hợp sản xuất các mặt hàng giả gỗ trong lĩnh vực trang trí nội thất và công trình xây dựng. Sản phẩm hình thành từ phản ứng giữa VORACOR* CS 1068 Polyol và VORACOR™ CE 101 Isocyanate có dạng xốp, mật độ phân bố rất đều và độ linh động cao. Các đặc tính vật lí như bề mặt có độ cứng cao, kích thước sản phẩm ổn định dù ở nhiệt độ cao hay thấp và thời gian thóat khuôn ngắn. Thiết bị áp suất cao hay thấp có thể sử dụng được trong quy trình sản xuất. VORACOR™ CS 1068 Polyol có chất 141b như là chất tạo khí tự nhiên.
1.Đôi nét về thương hiệu DOW - USA
Công ty Hóa chất Dow (TDCC) là một tập đoàn hóa chất đa quốc gia của Mỹ có trụ sở chính tại Midland, Michigan, Hoa Kỳ và là công ty con của Dow Inc. Công ty nằm trong số ba nhà sản xuất hóa chất lớn nhất trên thế giới.
Dow sản xuất nhựa, hóa chất và các sản phẩm nông nghiệp. Tập đoàn có mặt tại khoảng 160 quốc gia, với tổng số nhân viên khoảng 54.000 người trên toàn thế giới. Dow được gọi là “công ty hóa chất của các công ty hóa chất”, vì doanh số của nó là từ các ngành công nghiệp khác chứ không phải trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Dow là thành viên của Hội đồng Hóa học Hoa Kỳ. Khẩu hiệu của công ty là “Seek Together”.
2.Cách nhận biết hóa chất POLYOL VORACOR™ CS 1068
Thể tích mỗi phuy: 210L, sai số ±1kg/phuy
Một container chứa được 80 phuy
Quy cách đóng gói: 210Kg/phuy
Màu sắc: Phuy màu xanh dương.
3.Thông số kỹ thuật của POLYOL VORACOR™ CS 1068
Thuộc tính tiêu biểu
POLYOL VORACOR™ CS 1068 | ||
OH Number | mg KOH/g | 360.0 |
NCO content | % | — |
Viscosity (Cannon Fenske) | mPa.s | 700 (at 250 ℃) |
Specific Gravity | 1.11 (at 250 ℃) | |
Storage Temperature | ℃ | 10-30 |
Stability | months | 3 |
Đặc điểm phản
Handmix | ||
Cream time | Sec | 35–40 |
Gel time | Sec | 88-105 |
Tack Free time | Sec | 110-120 |
Free rise density | Kg/m3 | 90–100 |
Tính chất bọt điển hình
Molded density | Kg/m3 | 200-400 |
Hardness | SHORE D | 40-50 |
Process condition: Mold temperature | ℃ | 35-45 |
De-mold time | Min | 12-45 |
Suitable product thickness | mm | 10–100 |
4.Ứng dụng của hóa chất POLYOL VORACOR™ CS 1068
Được sử dụng trong các ứng dụng như bọt cứng, bán cứng và tích hợp.
Được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng bọt phun và thể hiện khả năng tương thích cao với polyol.
Mã hóa chất Isocyanate POLYOL AG-7086 thường được ứng dụng trong sản xuất xốp PU Foam cách nhiệt như: Sản xuất các sản phẩm trang trí cho đồ gia dụng, sản xuất tranh giả gỗ.
5.Mua hóa chất POLYOL VORACOR™ CS 1068 ở đâu?
Việt Tín Thành: Là nhà nhập khẩu và phân phối chính hãng các dòng hóa chất MDI – Isocyanate, Polyols tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp sỉ, lẻ các mã hóa chất Polyol và Isocyanate với quy cách đóng gói theo phuy hoặc theo can 10kg, 20kg và 30kg.
Các sản phẩm được lưu trữ trong kho đạt nhiệt độ tiêu chuẩn.
Chính sách bảo hành, đổi trả hàng linh hoạt cho khách hàng.
Hiện nay, Việt Tín Thành đang là nhà cung cấp chính cho các nhà máy sản xuất thiết bị điện lạnh, sản xuất tôn, panel và các dự án xây dựng trên toàn quốc.
Liên Hệ Với Chúng Tôi
CÔNG TY TNHH VIỆT TÍN THÀNH
Địa Chỉ: Đường Võ Nguyên Giáp, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
☎ Điện Thoại:
Mr Hảo: 0974669959 - Mr Thái: 0971.623.859
Ms Tuyến: 0973 406 859 - Ms Tuyền: 0975 869 459
⏱ Thời gian hoạt động mỗi ngày: 7h30 -17:00
✉️ Thông tin và yêu cầu gửi đến email: viettinthanhcompany@gmail.com
-------------------------------------------
FOLLOW CHÚNG TÔI:
☞ Website:
☞ Facebook: https://www.facebook.com/vietinthanh
☞ Youtube: @viettinthanh
☞ Tik Tok: https://www.tiktok.com/@viettinthanh.vn