Polyol Primefoam 8080 Cách Nhiệt Tỷ Trọng 35-40 Kg/m3

Polyol Primefoam 8080 Cách Nhiệt Tỷ Trọng 35-40 Kg/m3

Tỉ trọng:35 - 40 kg/m3

–POL/ ISO Ratio: 1 - 1.1 / 1.2

–Cream Time: 40-45/±3s

–Gel Time: 180-200s

–FRD: 35-40 Kg/m3

MATERIAL SAFETY DATA SHEET (MSDS)

Polyol Primefoam 8080

 1.   CHEMICAL PRODUCT & COMPANY IDENTIFICATION

  • Product:

    Polyol Primefoam 8080

  • Date / Revised: 04/01/2023

2.   COMPOSITION / INFORMATION ON INGREDIENTS

1) Polyether Polyol (Main), CAS NO.: 9003-11-6

3.   HAZARDS IDENTIFICATION

  • POTENTIAL HEALTH EFFECTS

EYE: May cause slight transient (temporary) eye irritation. Corneal injury is unlikely.

SKIN: Prolonged or repeated exposure may cause slight skin irritation. May cause more severe response if skin is abraded (scratched or cut). A single prolonged exposure is not likely to result in the material being absorbed through skin in harmful amounts.

INGESTION: Single dose oral toxicity is considered to be low. Small amounts swallowed incidental to normal handling operations are not likely to cause injury; swallowing amounts larger than that may cause injury.

INHALATION: At room temperature, vapors are minimal due to physical properties; a single exposure is not likely to be hazardous.

  • CHRONIC EFFECTS

SYSTEMIC (OTHER TARGET ORGAN) EFFECTS: Based on available data, repeated exposures are not anticipated to cause significant adverse effects.

CANCER INFORMATION: No relevant information found. TERATOLOGY (BIRTH DEFECTS): No relevant information found. REPRODUCTIVE EFFECTS: No relevant information found.

4.   FIRST AID

  • EYES: Flush eyes with plenty of
  • SKIN: Wash off in flowing water or
  • INGESTION: If swallowed, seek medical attention. Do not induce vomiting unless directed to do so by medical
  • INHALATION: Remove to fresh air if effects occur Consult a
  • NOTE TO PHYSICIAN: No specific antidote. Supportive care. Treatment based on judgment of the physician in response to reactions of the

5.   FIRE-FIGHTING MEASURES

 FLAMMABLE PROPERTIES FLASH POINT: 135 0C

 METHOD USED: PMCC, ASTM D93

 

  • LAMMABILITY LIMITS LFL: Not determined

UFL: Not determined

  • HAZARDOUS COMBUSTION PRODUCTS: Combustion may produce carbon dioxide and water. Unidentified organic compounds may be formed during com bastion which may present a greater
  • OTHER FLAMMABILITY INFORMATION: Fire water run-off may be
  • EXTINGUISHING MEDIA: Water fog, carbon dioxide, dry chemical, and foam. For large scale fires,  alcohol resistant foams are preferred if available. General purpose synthetic foams or protein foams may function, but much less effectively. Water may be used to flush spills away from fire exposures and to dilute spills to non-flammable If possible, contain fire water run-off. For large scale fires, direct water stream may cause violent frothing, but fine water spray may help control situation.
  • FIRE FIGHTING INSTRUCTIONS: Keep unnecessary people away; isolate hazard area and deny unnecessary entry. When using water spray, boil-over may occur when the product temperature reaches the boiling point of water (tank-type scenarios, not spills).
  • PROTECTIVE EQUIPMENT FOR FIRE FIGHTERS: Wear positive-pressure self- contained breathing apparatus and full protective

6.   ACCIDENTAL RELEASE MEASURES

  • PROTECT PEOPLE: Isolate and confine spill area. Spills may be a slipping
  • PROTECT THE ENVIRONMENT: Keep out of sewers, storm drains, surface waters and soil. Material is denser than water and has limited water solubility. It will collect on the lowest
  • CLEAN UP: Spills should be collected to prevent contamination of

7.   HANDLING AND STORAGE

  • HANDLING: Materials not considered hazardous as handled in most industrial operations. Exercise reasonable care and cleanliness. Spills of these organic liquids on hot fibrous insulation may lead to lowering of the auto-ignition temperature possibly resulting in spontaneous

      The reaction of polyols and isocyanates generate heat. Contact of the reacting materials with skin or eyes can cause severe burns and may be difficult to re move from the affected areas. Immediately wash affected areas with plenty of water and seek medical assistance.

  • STORAGE: Store in sealed containers. Protect from atmospheric moisture. Replace outage with dry, inert atmosphere.

8.   EXPOSURE CONTROLS/PERSONAL PROTECTION

  • ENGINEERING CONTROLS: Good general ventilation should be sufficient for most operations. Local exhaust ventilation may be necessary for some
  • PERSONAL PROTECTIVE EQUIPMENT EYE/FACE PROTECTION: Use safety

      SKIN PROTECTION: Use gloves impervious to this material when prolonged or frequently

Liên Hệ Với Chúng Tôi

CÔNG TY TNHH VIỆT TÍN THÀNH

Địa Chỉ: Đường Võ Nguyên Giáp, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai

☎ Điện Thoại:

Mr Hảo: 0974669959 - Mr Thái: 0971.623.859

Ms Tuyền: 0973 406 859 - Ms Tuyến: 0975 869 459

⏱ Thời gian hoạt động mỗi ngày: 7h30 - 17:00

✉️ Thông tin và yêu cầu gửi đến email: viettinthanhcompany@gmail.com

-------------------------------------------

FOLLOW CHÚNG TÔI:

☞ Website:

https://viettinthanh.vn

https://pufoamcachnhiet.com

☞ Facebook: https://www.facebook.com/vietinthanh

☞ Youtube: @viettinthanh

☞ Tik Tok: https://www.tiktok.com/@viettinthanh.vn

< Trở lại

Sản phẩm tiêu biểu

Keo dán panel 3150

KEO DÁN PANEL POLYOL VORAMER™ 3235/DOW/USA

  • Keo dán panel eps
  • Keo dán panel rockwool
  • Keo dán pu
Keo dán Polyol Voramer™ 3235 là một dạng keo dán Pu dạng nhanh, một thành phần rất quan trọng trong quá ...
Màng bảo vệ Pe màu xanh

Màng Bảo Vệ PE Màu Xanh

  • Màng Bảo Vệ
  • Màng Pe
  • Màng Pe Màu Xanh
Màng bảo vệ Pe màu xanh được ứng dụng bảo vệ các bề mặt như: Inox, Nhôm, Tôn Màu, Kính, ...
Màng bảo vệ pe màu trắng đen

Màng Bảo Vệ PE Màu Trắng Đen

  • Màng Pe
  • Màng Pe Trắng Đen
  • Màng Bảo Vệ
Màng bảo vệ Pe màu trắng đen được ứng dụng bảo vệ các bề mặt như: Inox, Nhôm, Tôn Màu, ...
Màng bảo vệ pe màu trắng trong

Màng Bảo Vệ Pe Màu Trắng Trong

  • Màng pe
  • Màng bảo vệ
  • Màng Trắng Trong
Màng bảo vệ Pe màu trắng trong được ứng dụng bảo vệ các bề mặt như: Inox, Nhôm, Tôn Màu, Kính, Đồ ...
polyether polyol apx 7070

POLYOL APX 7070/POLYTECH LIMITED/TAIWAN

  • Pu foam
  • Pu foam cứng
  • Pu foam giả gỗ
Nguyên liệu POLYOL APX 7070  Polyol có công thức AG-7086 được thiết kế để sử dụng với MDI polyme PM-400 cho ...
Keo dán panel eps panel rockwool

KEO DÁN POLYOL APX-6150/POLYTECH LIMITED/TAIWAN

  • Keo panel Eps
  • Keo pu
  • Keo panel Rockwool
KEO DÁN POLYOL APX-6150 Polyol có công thức APX-6150 được thiết kế để sử dụng với MDI polymer cho bảng thép ...
Keo dán panel 3150

KEO DÁN PANEL POLYOL VORAMER™ 3150/DOW/USA (HỆ ĐỔ MÁY)

  • Keo dán panel eps
  • Keo dán panel rockwool
  • Keo dán pu
Keo dán Polyol Voramer™ 3150 là một dạng keo dán Pu dạng nhanh, một thành phần rất quan trọng trong ...
Hợp Chất Papi™ 27 Polymeric MDI/DOW/USA

Papi™ 27 Polymeric MDI/DOW/USA

  • Mdi
  • Isocyanate
  • Papi 27
PAPI™ 27 Polymeric MDI là một dòng sản phẩm của công ty hóa chất DOW (Mỹ). Sản phẩm thường dùng kết ...
Hợp Chất Millionate MR-200/TOSOH/JAPAN

Millionate MR-200/TOSOH/JAPAN

  • Mdi
  • Isocyanate
  • Mr200
MILLIONATE MR-200 hay còn biết đến với cái tên gọi hóa chất đen là hóa chất đóng rắn thường kết hợp ...
Unionfoam U6000 Cách Nhiệt Hệ Đổ Tay

Unionfoam U6000 Tỷ Trọng 40-45 Kg/m3 Đổ Tay

  • Pu foam
  • Pu foam cách nhiệt
  • Pu foam đổ tay
–Tỉ trọng:40 - 45 kg/m3 –POL/ ISO Ratio: 1 - 1.1 / 1.2 –Cream Time: 40-45±3s –Gel Time: 180-200s –FRD: 40-45 Kg/m3  
Polyether apx 6042 hệ phun cách nhiệt

Polyether APX 6042 Hệ Phun Cách Nhiệt Tỷ Trọng 50-60 Kg/m3

  • Pu foam
  • Pu foam cách nhiệt
  • APX 6042
–Tỉ trọng:50 - 60 kg/m3 –POL/ ISO Ratio: 1 - 1.1 / 1.2 –Cream Time: 3-4s –Gel Time: 5-9s –Free rise density (core density): 50 - 60 kg/m3
keo dán panel eps panel rockwool

KEO DÁN PANEL POLYOL VORAMER™ 3172/DOW/USA (HỆ ĐỔ TAY)

  • Keo Pu
  • Keo dán panel eps
  • Keo dán panel rockwool
Keo dán Polyol Voramer™ 3172 là một dạng keo dán Pu dạng chậm, một thành phần rất quan trọng trong quá ...
Tôn cách nhiệt pu 3 lớp

Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Pu 3 Lớp

  • Tôn Pu
  • Tôn Cách Nhiệt
  • Tôn Chống Nóng
Tôn cách nhiệt chống nóng Pu 3 lớp - Khổ sản phẩm: 1070mm - Khổ hiệu dụng: 1000mm - Chiều dài: Tối đa ...